Có 5 kết quả:
智利 zhì lì ㄓˋ ㄌㄧˋ • 智力 zhì lì ㄓˋ ㄌㄧˋ • 致力 zhì lì ㄓˋ ㄌㄧˋ • 質粒 zhì lì ㄓˋ ㄌㄧˋ • 质粒 zhì lì ㄓˋ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nước Chile
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trí lực, độ thông minh
Từ điển Trung-Anh
(1) intelligence
(2) intellect
(2) intellect
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to work for
(2) to devote one's efforts to
(2) to devote one's efforts to
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
plasmid
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
plasmid
Bình luận 0